Có 2 kết quả:
詞頻效應 cí pín xiào yìng ㄘˊ ㄆㄧㄣˊ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ • 词频效应 cí pín xiào yìng ㄘˊ ㄆㄧㄣˊ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
cí pín xiào yìng ㄘˊ ㄆㄧㄣˊ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
word frequency effect (psych.)
Bình luận 0
cí pín xiào yìng ㄘˊ ㄆㄧㄣˊ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
word frequency effect (psych.)
Bình luận 0